Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
HÀ NỘI I
11911284244028
2
TP HCM I
118212952412026
3
THAN KSVN
11821183158026
4
PP HÀ NAM
1161416975019
5
THÁI NGUYÊN T&T
115062017310015
6
HÀ NỘI II
11218427-23107
7
TP HCM II
11128624-18515
8
SƠN LA
110110335-32201

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA