Vòng 16 giải VĐQG Number One: GĐT.Long An vững ngôi đầu
Chiến thắng đậm đà 5-0 trước đội khách LG.HN.ACB đã giúp đoàn quân của HLV Calisto tạo được khoảng cách 3 điểm với đội bóng xếp sau, bởi trong trận đấu cùng giờ, Bình Dương đã để thua chủ nhà HAGL 2-3.
Chiến thắng đậm đà 5-0 trước đội khách LG.HN.ACB đã giúp đoàn quân của HLV Calisto tạo được khoảng cách 3 điểm với đội bóng xếp sau, bởi trong trận đấu cùng giờ, Bình Dương đã để thua chủ nhà HAGL 2-3.
![]() |
Niềm vui chiến thắng của các cầu thủ GĐT.LA Ảnh: TP |
![]() |
Hồng Minh (trái) ghi bàn thắng ấn định chiến thắng 3-2 cho Đà Nẵng Ảnh H.Xuân |
Trên sân Hàng Đẫy, bàn thắng ở phút 83 của Hồng Minh (17) đã chấm dứt hy vọng lội ngược dòng của HP.Hà Nội , đồng thời giúp Đà Nẵng tiếp tục bám đuổi 2 đội dẫn đầu.
Trận đấu đáng chú ý giữa 2 đội trong khu vực nguy hiểm là M.Hải Phòng và D. Đồng Tháp trên sân Lạch tray đã kết thúc với tỷ số hoà 2-2. Đội khách 2 lần vươn lên dẫn điểm do công của Phan Thanh Bình và Văn Nghĩa nhưng lại để M.Hải Phòng 2 lần san bằng tỷ số. Hai bàn thắng của đội chủ nhà đều được ghi do công của 2 cầu thủ ngoại là Abdalaa và Francis trong đó bàn quân bình tỷ số 2-2 của Francis được ghi 4 phút trước khi thời gian thi đấu chính thức kết thúc.
Ngày 19/06/2005: + Sân Hàng Đẫy, HP.Hà Nội – Đà Nẵng: 2-3 + Sân Vinh, P.SLNA – SĐ.Nam Định: 1-0 + Sân Lạch Tray, M.Hải Phòng – D.Đồng Tháp: 2-2 + Sân Long An, GĐT.Long An – LG.HN.ACB: 5-0 + Sân Pleiku, HAGL – Bình Dương: 3-2 + Sân Thống Nhất, TMN.CSG – HL.Bình Định: 0-0 |
Tổng số bàn thắng: 20 (trung bình 3,33 bàn/trận) Tổng số thẻ vàng: 24 (trung bình 4 thẻ/trận) Tổng số thẻ đỏ: 01 (trung bình 0,17 thẻ/trận) Tổng số khán giả: 46.000 (trung bình 7.666 người/trận) |
BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 16 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | GĐT.LA | 16 | 10 | 4 | 2 | 34 | 34 | 13 | 16 | 18 | 24 | 0 |
2 | BRNH DƯƠNG | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 32 | 13 | 20 | 12 | 32 | 0 |
3 | Đì NẴNG | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 20 | 11 | 13 | 7 | 35 | 0 |
4 | HAGL | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 20 | 8 | 17 | 3 | 20 | 1 |
5 | P.SLNA | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 8 | 19 | 1 | 32 | 2 |
6 | TMN.CSG | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 8 | 22 | -3 | 31 | 0 |
7 | HL.BRNH Đ`NH | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 10 | 4 | 13 | -3 | 38 | 1 |
8 | M.HẢI PHÒNG | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 24 | 13 | 26 | -2 | 41 | 3 |
9 | HP.Hì NI | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 20 | 7 | 25 | -5 | 48 | 0 |
10 | LG.HN.ACB | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 10 | 0 | 20 | -10 | 46 | 0 |
11 | SĐ.NAM Đ`NH | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 16 | 7 | 23 | -7 | 24 | 0 |
12 | D.ĐỒNG THÁP | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 13 | 6 | 24 | -11 | 26 | 1 |